Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
19:42 06/19, 2024
  1. 1
    20:20 - 07:58
    11h 38min JPY 21.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:20
    20:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:31
    Matsubase
    松橋
    Ga
    07:31
    07:58
  2. 2
    20:13 - 08:34
    12h 21min JPY 19.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:19
    Matsubase
    松橋
    Ga
    08:19
    08:21
    Matsubase Sta.
    松橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:32
    Magano
    曲野
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:34
  3. 3
    19:51 - 08:34
    12h 43min JPY 19.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:55
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:51
    20:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    21:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:19
    Matsubase
    松橋
    Ga
    08:19
    08:21
    Matsubase Sta.
    松橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:32
    Magano
    曲野
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:34
  4. 4
    20:55 - 08:59
    12h 4min JPY 20.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    20:55
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:12
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Matsubase
    松橋
    Ga
    08:44
    08:46
    Matsubase Sta.
    松橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:57
    Magano
    曲野
    Trạm Xe buýt
    08:57
    08:59
  5. 5
    19:42 - 06:00
    10h 18min JPY 350.510
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    19:42
    06:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.