Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:00 05/26, 2024
  1. 1
    11:17 - 14:02
    2h 45min JPY 6.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:25
    12:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:33
    13:46
    Noboritate (Kumamoto)
    登立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:02
  2. 2
    11:17 - 14:02
    2h 45min JPY 6.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uto
    宇土
    Ga
    13:16
    Oda
    網田
    Ga
    13:16
    13:18
    Oda Sta.
    網田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:46
    Noboritate (Kumamoto)
    登立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:02
  3. 3
    11:23 - 15:09
    3h 46min JPY 4.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:28
    11:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:40
    13:00
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:09
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:33
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uto
    宇土
    Ga
    14:34
    Misumi
    三角
    Ga
    14:34
    14:37
    Misumi Sanko
    三角産交
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:58
    Sakamoto [Oyano]
    坂本[大矢野]
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:09
  4. 4
    11:08 - 15:36
    4h 28min JPY 3.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    11:20
    11:27
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    14:10
    Uto
    宇土
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:12
    Uto Sta. [East Exit]
    宇土駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:20
    Noboritate (Kumamoto)
    登立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:36
  5. 5
    11:00 - 13:21
    2h 21min JPY 48.030
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:00
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.