Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
08:32 05/24, 2024
  1. 1
    09:26 - 16:45
    7h 19min JPY 44.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:06
    12:12
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:41
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    16:41
    16:45
  2. 2
    08:40 - 16:45
    8h 5min JPY 43.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:41
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    16:41
    16:45
  3. 3
    10:26 - 17:27
    7h 1min JPY 84.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:30
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    10:30
    10:54
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:56
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    17:23
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    17:23
    17:27
  4. 4
    09:26 - 17:27
    8h 1min JPY 42.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:06
    12:12
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    17:23
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    17:23
    17:27
  5. 5
    08:32 - 21:32
    13h 0min JPY 485.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    08:32
    21:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.