Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
15:26 06/19, 2024
  1. 1
    16:22 - 23:06
    6h 44min JPY 54.850 IC JPY 54.845 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:40
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    21:40
    23:06
  2. 2
    16:18 - 23:06
    6h 48min JPY 54.960 IC JPY 54.945 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:34
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:40
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    21:40
    23:06
  3. 3
    16:18 - 23:06
    6h 48min JPY 55.040 IC JPY 55.037 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:08
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:40
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    21:40
    23:06
  4. 4
    17:56 - 00:16
    6h 20min JPY 44.340 IC JPY 44.337 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    22:46
    00:16
  5. 5
    15:26 - 06:16
    14h 50min JPY 496.900
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    15:26
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.