Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
13:05 06/13, 2024
  1. 1
    13:26 - 20:04
    6h 38min JPY 56.400 IC JPY 56.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    19:46
    20:04
  2. 2
    13:23 - 20:04
    6h 41min JPY 56.190 IC JPY 56.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    19:46
    20:04
  3. 3
    13:26 - 20:07
    6h 41min JPY 56.600 IC JPY 56.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    19:46
    19:48
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:53
    Kamihirabaru
    上平原
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:07
  4. 4
    13:26 - 20:43
    7h 17min JPY 55.390 IC JPY 55.389 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    20:25
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    20:25
    20:43
  5. 5
    13:05 - 03:10
    14h 5min JPY 552.400
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    13:05
    03:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.