Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
06:55 06/18, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:46
    6h 36min JPY 56.940 IC JPY 56.937 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:32
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    13:32
    13:34
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:41
    Shimodaira Hara
    下平原
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:46
  2. 2
    07:10 - 13:46
    6h 36min JPY 52.270 IC JPY 52.269 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:32
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    13:32
    13:34
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:41
    Shimodaira Hara
    下平原
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:46
  3. 3
    09:17 - 15:46
    6h 29min JPY 52.290 IC JPY 52.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:35
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    15:35
    15:37
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:41
    Shimodaira Hara
    下平原
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:46
  4. 4
    08:10 - 17:02
    8h 52min JPY 51.750 IC JPY 51.742 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:48
    Higashi-Nakayama
    東中山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:52
    12:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:36
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    16:36
    16:38
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:53
    Kamihirabaru
    上平原
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:02
  5. 5
    06:55 - 21:12
    14h 17min JPY 567.300
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    06:55
    21:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.