Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
13:44 05/24, 2024
  1. 1
    14:41 - 20:20
    5h 39min JPY 47.910 IC JPY 47.909 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:08
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    20:01
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:20
  2. 2
    15:52 - 21:20
    5h 28min JPY 58.610 IC JPY 58.609 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:01
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:20
  3. 3
    14:06 - 21:20
    7h 14min JPY 48.710 IC JPY 48.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:26
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    15:26
    15:37
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:29
    16:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:01
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:20
  4. 4
    14:06 - 21:20
    7h 14min JPY 48.300 IC JPY 48.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:15
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:29
    16:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:01
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:20
  5. 5
    13:44 - 04:12
    14h 28min JPY 399.930
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    13:44
    04:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.