Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
12:14 05/31, 2024
  1. 1
    12:25 - 16:30
    4h 5min JPY 14.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:25
    12:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:37
    12:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:09
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    16:09
    16:30
  2. 2
    12:40 - 16:57
    4h 17min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:36
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    16:36
    16:57
  3. 3
    12:40 - 16:57
    4h 17min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:36
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    16:36
    16:57
  4. 4
    12:40 - 17:13
    4h 33min JPY 14.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:36
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    16:36
    16:39
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:07
    Furufumoto Kominkan Mae
    古麓公民館前
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:13
  5. 5
    12:14 - 17:03
    4h 49min JPY 126.030
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    12:14
    17:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.