Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
05:57 06/03, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:50
    5h 30min JPY 67.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:24
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:50
  2. 2
    07:20 - 13:56
    6h 36min JPY 65.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    13:11
    Kadogawa
    門川
    Ga
    13:11
    13:13
    Kadogawa Eki-mae
    門川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:53
    Daiodani Iriguchi
    大王谷入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:56
  3. 3
    07:10 - 14:20
    7h 10min JPY 59.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    13:00
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    West Exit
    13:00
    13:05
    Kitamachi (Miyazaki)
    北町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:17
    Daiodani Iriguchi
    大王谷入口
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:20
  4. 4
    09:35 - 15:21
    5h 46min JPY 51.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    14:55
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    East Exit
    14:55
    15:21
  5. 5
    05:57 - 13:51
    31h 54min JPY 192.360
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    05:57
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.