Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
18:23 05/26, 2024
  1. 1
    18:40 - 07:46
    13h 6min JPY 48.840 IC JPY 48.825 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:20
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:00
    Haki
    葉木
    Ga
    07:00
    07:46
  2. 2
    18:23 - 08:43
    14h 20min JPY 55.860 IC JPY 55.845 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:35
    21:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:52
    23:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:23
    23:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:44
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:37
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:27
    Higofutami
    肥後二見
    Ga
    07:27
    07:29
    Futami Sta. (Kumamoto)
    二見駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:09
    Horikiri [Yatsushiro]
    堀切[八代]
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:43
  3. 3
    20:37 - 08:54
    12h 17min JPY 50.500 IC JPY 50.485 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:22
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    07:22
    07:25
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:49
    Shinkai Bridge (Kumamoto)
    新開橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:21
    Teramaeseyamanokamibashi
    寺前瀬山の神橋
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:54
  4. 4
    18:40 - 08:54
    14h 14min JPY 46.230 IC JPY 46.215 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    00:21
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:22
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    07:22
    07:25
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:49
    Shinkai Bridge (Kumamoto)
    新開橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:21
    Teramaeseyamanokamibashi
    寺前瀬山の神橋
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:54
  5. 5
    18:23 - 08:51
    14h 28min JPY 491.200
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    18:23
    08:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.