Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:27 - 15:257h 58min JPY 72.630 Đổi tàu 6 lần
- Yamagata
- 山形
- Ga
- East Exit
07:27Walk99m 3min- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:304 Stops山交バス 山形空港シャトルバスđến Yamagata Airport (Bus)JPY 1.300 40minYamagata Station Đến Yamagata Airport (Bus) Bảng giờ- Yamagata Airport (Bus)
- 山形空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:10Walk40m 3min08:501 StopsJALJAL2234 đến Osaka AirportJPY 39.400 1h 20minYamagata Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ10:501 StopsJALJAL2385 đến Kumamoto AirportJPY 28.950 1h 10minOsaka Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
12:05Walk332m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
12:354 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Seibu ShakoJPY 600 15minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Mashiki IC-Guchi Bảng giờ- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
12:50Walk7m 4min- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
13:002 Stops高速バス [ノンストップ]高速なんぷう号đến Miyazaki Sta.JPY 1.990 1h 15minMashiki IC-Guchi Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
14:15Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
15:005 Stops産交バス 人吉駅-人吉インターđến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 4minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến 愛生記念病院前 Bảng giờ- 愛生記念病院前
- Trạm Xe buýt
15:1213 Stops熊本県人吉市 [予約制]山江温泉線人吉市乗合タクシー [予約制]山江温泉線 đến Yamae Onsen Hotaru MaeJPY 210 13min愛生記念病院前 Đến Yamae Onsen Hotaru Mae Bảng giờ- Yamae Onsen Hotaru Mae
- 山江温泉ほたる前
- Trạm Xe buýt
15:25Walk42m 0min -
207:27 - 15:257h 58min JPY 72.640 Đổi tàu 6 lần
- Yamagata
- 山形
- Ga
- East Exit
07:27Walk99m 3min- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:304 Stops山交バス 山形空港シャトルバスđến Yamagata Airport (Bus)JPY 1.300 40minYamagata Station Đến Yamagata Airport (Bus) Bảng giờ- Yamagata Airport (Bus)
- 山形空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:10Walk40m 3min08:501 StopsJALJAL2234 đến Osaka AirportJPY 39.400 1h 20minYamagata Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ10:501 StopsJALJAL2385 đến Kumamoto AirportJPY 28.950 1h 10minOsaka Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
12:05Walk332m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
12:354 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Seibu ShakoJPY 600 15minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Mashiki IC-Guchi Bảng giờ- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
12:50Walk7m 4min- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
13:002 Stops高速バス [ノンストップ]高速なんぷう号đến Miyazaki Sta.JPY 1.990 1h 15minMashiki IC-Guchi Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
14:15Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
15:006 Stops産交バス 人吉駅-人吉インターđến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 4minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Ninomachi [Hitoyoshi] Bảng giờ- Ninomachi [Hitoyoshi]
- 二日町[人吉]
- Trạm Xe buýt
15:1214 Stops熊本県人吉市 [予約制]山江温泉線人吉市乗合タクシー [予約制]山江温泉線 đến Yamae Onsen Hotaru MaeJPY 220 13minNinomachi [Hitoyoshi] Đến Yamae Onsen Hotaru Mae Bảng giờ- Yamae Onsen Hotaru Mae
- 山江温泉ほたる前
- Trạm Xe buýt
15:25Walk42m 0min -
307:27 - 15:257h 58min JPY 73.470 Đổi tàu 6 lần
- Yamagata
- 山形
- Ga
- East Exit
07:27Walk99m 3min- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:304 Stops山交バス 山形空港シャトルバスđến Yamagata Airport (Bus)JPY 1.300 40minYamagata Station Đến Yamagata Airport (Bus) Bảng giờ- Yamagata Airport (Bus)
- 山形空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:10Walk40m 3min08:501 StopsJALJAL2234 đến Osaka AirportJPY 39.400 1h 20minYamagata Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ10:501 StopsJALJAL2433 đến Miyazaki AirportJPY 28.950 1h 10minOsaka Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ12:14- Minamimiyazaki
- 南宮崎
- Ga
12:19Walk358m 7min- Miyako City
- 宮交シティ
- Trạm Xe buýt
12:433 StopsNishitetsu Bus [Highway]JR九州バス [高速] đến Super Phoenix Fukuoka, TenjinJPY 3.090 1h 42minMiyako City Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
14:25Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
15:005 Stops産交バス 人吉駅-人吉インターđến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 4minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến 愛生記念病院前 Bảng giờ- 愛生記念病院前
- Trạm Xe buýt
15:1213 Stops熊本県人吉市 [予約制]山江温泉線人吉市乗合タクシー [予約制]山江温泉線 đến Yamae Onsen Hotaru MaeJPY 210 13min愛生記念病院前 Đến Yamae Onsen Hotaru Mae Bảng giờ- Yamae Onsen Hotaru Mae
- 山江温泉ほたる前
- Trạm Xe buýt
15:25Walk42m 0min -
405:43 - 15:259h 42min JPY 77.300 IC JPY 77.301 Đổi tàu 7 lần05:4313 StopsJR Senzan Line Rapidđến Sendai(Miyagi) Lên xe: Middle/Back1h 13minYamagata Đến Sendai Bảng giờ07:354 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 1.340 IC JPY 1.342 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ09:1010:501 StopsJALJAL2385 đến Kumamoto AirportJPY 28.950 1h 10minOsaka Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
12:05Walk332m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
12:354 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Seibu ShakoJPY 600 15minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Mashiki IC-Guchi Bảng giờ- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
12:50Walk7m 4min- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
13:002 Stops高速バス [ノンストップ]高速なんぷう号đến Miyazaki Sta.JPY 1.990 1h 15minMashiki IC-Guchi Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
14:15Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
15:007 Stops産交バス 人吉駅-人吉インターđến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 5minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Kokonokamachi (Kumamoto) Bảng giờ- Kokonokamachi (Kumamoto)
- 九日町(熊本県)
- Trạm Xe buýt
15:0915 Stops熊本県人吉市 [予約制]山江温泉線人吉市乗合タクシー [予約制]山江温泉線 đến Yamae Onsen Hotaru MaeJPY 220 16minKokonokamachi (Kumamoto) Đến Yamae Onsen Hotaru Mae Bảng giờ- Yamae Onsen Hotaru Mae
- 山江温泉ほたる前
- Trạm Xe buýt
15:25Walk42m 0min -
502:49 - 20:4017h 51min JPY 684.330
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.