Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
15:13 06/08, 2024
  1. 1
    21:34 - 10:38
    13h 4min JPY 7.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    23:45
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    23:45
    00:02
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:41
    Kamishimoto
    上下乙
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:38
  2. 2
    05:45 - 11:43
    5h 58min JPY 8.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:02
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:38
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:22
    Daio Jinja-mae (Kumamoto)
    大王神社前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:43
  3. 3
    04:55 - 11:43
    6h 48min JPY 7.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:22
    Daio Jinja-mae (Kumamoto)
    大王神社前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:43
  4. 4
    21:34 - 11:43
    14h 9min JPY 7.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    23:45
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    23:45
    00:02
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:22
    Daio Jinja-mae (Kumamoto)
    大王神社前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:43
  5. 5
    15:13 - 18:24
    3h 11min JPY 91.030
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    15:13
    18:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.