Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:38 - 08:3415h 56min JPY 56.520 IC JPY 56.515 Đổi tàu 6 lần16:3815 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 3JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 6minFukushima(Fukushima) Đến Natori Bảng giờ17:593 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ18:451 StopsIBXIBX18 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ22:342 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 4
22:39Walk341m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
22:483 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.500 1h 27minHakata Bus Terminal Đến Mashiki IC-Guchi Bảng giờ- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
00:15Walk7m 4min- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
06:503 Stops高速バス きりしま号đến Kagoshima honkou kosokusen terminalJPY 1.990 1h 5minMashiki IC-Guchi Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
07:55Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
08:071 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 1minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Hitoyoshi IC-mae Bảng giờ- Hitoyoshi IC-mae
- 人吉IC前
- Trạm Xe buýt
08:08Walk2.2km 26min -
215:43 - 08:3416h 51min JPY 70.800 IC JPY 70.795 Đổi tàu 6 lần15:4315 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 4JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 8minFukushima(Fukushima) Đến Natori Bảng giờ17:043 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ17:451 StopsAPJAPJ494 đến Central Japan International AirportJPY 32.700 1h 15minSendai Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ19:401 StopsSNASNA109 đến Miyazaki AirportJPY 32.900 1h 20minChubu Int'l Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ21:462 StopsJR Miyazaki Airport Lineđến NobeokaJPY 340 6minMiyazaki Airport Đến Minamimiyazaki Bảng giờ
- Minamimiyazaki
- 南宮崎
- Ga
21:52Walk358m 7min- Miyako City
- 宮交シティ
- Trạm Xe buýt
05:434 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Phoenix Fukuoka, TenjinJPY 3.090 1h 45minMiyako City Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
07:28Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
08:071 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 1minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Hitoyoshi IC-mae Bảng giờ- Hitoyoshi IC-mae
- 人吉IC前
- Trạm Xe buýt
08:08Walk2.2km 26min -
313:51 - 08:3418h 43min JPY 55.090 Đổi tàu 7 lần13:512 StopsYamabikoYamabiko 56 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 3.080 43min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Utsunomiya
- 宇都宮
- Ga
- West Exit
14:34Walk179m 4min- Utsunomiya Station west exit
- 宇都宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 16番のりば
14:503 Stops千葉交通 宇都宮線マロニエ号:予約制đến Narita Airport Terminal 1JPY 4.800 2h 22minUtsunomiya Station west exit Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
17:12Walk0m 6min17:551 StopsJJPJJP519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 15minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ20:4721:5125 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến KumamotoJPY 2.170 1h 41minTosu Đến Kumamoto Bảng giờ- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
23:32Walk205m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:0811 Stops高速バス きりしま号đến Kagoshima honkou kosokusen terminalJPY 2.220 1h 47minKumamoto Sta. Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
07:55Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
08:071 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 1minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Hitoyoshi IC-mae Bảng giờ- Hitoyoshi IC-mae
- 人吉IC前
- Trạm Xe buýt
08:08Walk2.2km 26min -
415:43 - 09:2317h 40min JPY 70.980 IC JPY 70.975 Đổi tàu 7 lần15:4315 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 4JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 8minFukushima(Fukushima) Đến Natori Bảng giờ17:043 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ17:451 StopsAPJAPJ494 đến Central Japan International AirportJPY 32.700 1h 15minSendai Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ19:401 StopsSNASNA109 đến Miyazaki AirportJPY 32.900 1h 20minChubu Int'l Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ21:462 StopsJR Miyazaki Airport Lineđến NobeokaJPY 340 6minMiyazaki Airport Đến Minamimiyazaki Bảng giờ
- Minamimiyazaki
- 南宮崎
- Ga
21:52Walk358m 7min- Miyako City
- 宮交シティ
- Trạm Xe buýt
06:433 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Phoenix Fukuoka, TenjinJPY 3.090 1h 42minMiyako City Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
08:25Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
08:476 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 4minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Ninomachi [Hitoyoshi] Bảng giờ- Ninomachi [Hitoyoshi]
- 二日町[人吉]
- Trạm Xe buýt
09:1211 Stops熊本県人吉市 [予約制]山江温泉線人吉市乗合タクシー [予約制]山江温泉線 đến Yamae Onsen Hotaru MaeJPY 180 10minNinomachi [Hitoyoshi] Đến Kamiai no Haru Bảng giờ- Kamiai no Haru
- 上合の原
- Trạm Xe buýt
09:22Walk100m 1min -
513:02 - 06:3217h 30min JPY 553.270
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.