Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
20:32 05/25, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:32
    4h 7min JPY 30.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
    Hitoyoshi IC-mae
    人吉IC前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:32
  2. 2
    07:25 - 12:23
    4h 58min JPY 30.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:22
    Kamiai no Haru
    上合の原
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:23
  3. 3
    07:25 - 12:23
    4h 58min JPY 30.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Ninomachi [Hitoyoshi]
    二日町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:22
    Kamiai no Haru
    上合の原
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:23
  4. 4
    09:35 - 14:32
    4h 57min JPY 37.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    12:51
    12:55
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:41
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:06
    Hitoyoshi IC-mae
    人吉IC前
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:32
  5. 5
    20:32 - 02:45
    30h 13min JPY 168.140
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:32
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.