Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
19:36 05/25, 2024
  1. 1
    21:47 - 10:47
    13h 0min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:38
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:21
    Hitoyoshi IC-mae
    人吉IC前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:47
  2. 2
    21:47 - 11:23
    13h 36min JPY 18.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:38
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Ninomachi [Hitoyoshi]
    二日町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:22
    Kamiai no Haru
    上合の原
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:23
  3. 3
    21:47 - 11:32
    13h 45min JPY 17.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:13
    07:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    07:35
    10:18
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:21
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
    Hitoyoshi IC-mae
    人吉IC前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:32
  4. 4
    21:47 - 12:23
    14h 36min JPY 15.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    08:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    08:35
    11:12
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:15
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:22
    Kamiai no Haru
    上合の原
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:23
  5. 5
    19:36 - 04:10
    8h 34min JPY 234.270
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    19:36
    04:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.