Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
12:48 05/26, 2024
  1. 1
    17:47 - 08:45
    14h 58min JPY 52.030 IC JPY 52.027 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    22:40
    22:48
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:15
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    00:15
    00:19
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:13
    Fudanotsuji Meotoebisu Jinja-mae
    札の辻夫婦恵比寿神社前
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:20
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:45
  2. 2
    12:55 - 08:49
    19h 54min JPY 54.410 IC JPY 54.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:48
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    14:48
    14:56
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:43
    15:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:45
    19:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:24
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:49
  3. 3
    14:46 - 09:27
    18h 41min JPY 50.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    14:46
    14:50
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    14:50
    17:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:12
    17:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    00:06
    00:14
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:56
    Hitoyoshi Municipal Daiichi Chugakko-mae
    人吉市立第一中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hitoyoshi Iryo Center
    人吉医療センター
    Trạm Xe buýt
    09:27
    Nishimuta-mae (Kumamoto)
    ニシムタ前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:27
  4. 4
    14:35 - 09:27
    18h 52min JPY 48.980 IC JPY 48.975 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:24
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    17:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:52
    18:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    00:06
    00:14
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:53
    Fudanotsuji Meotoebisu Jinja-mae
    札の辻夫婦恵比寿神社前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:27
    Nishimuta-mae (Kumamoto)
    ニシムタ前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:27
  5. 5
    12:48 - 04:55
    16h 7min JPY 503.000
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    12:48
    04:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.