Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
11:11 06/14, 2024
  1. 1
    11:59 - 18:45
    6h 46min JPY 33.990 IC JPY 33.982 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:56
    14:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:25
    17:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:30
    18:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:45
  2. 2
    11:14 - 18:45
    7h 31min JPY 32.940 IC JPY 32.916 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:25
    17:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:30
    18:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:45
  3. 3
    11:14 - 18:45
    7h 31min JPY 32.520 IC JPY 32.498 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:25
    17:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:30
    18:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:45
  4. 4
    11:59 - 20:00
    8h 1min JPY 53.440 IC JPY 53.416 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:45
    19:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    19:37
    20:00
  5. 5
    11:11 - 03:40
    16h 29min JPY 514.300
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    11:11
    03:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.