Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
06:07 05/24, 2024
  1. 1
    09:10 - 16:26
    7h 16min JPY 51.530 IC JPY 51.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:15
    16:07
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:22
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:26
  2. 2
    07:04 - 16:26
    9h 22min JPY 26.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:09
    13:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    13:20
    14:49
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:53
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    14:53
    16:08
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:11
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:22
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:26
  3. 3
    11:59 - 17:56
    5h 57min JPY 45.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:36
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    16:36
    16:40
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:26
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:29
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:52
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:56
  4. 4
    07:04 - 17:56
    10h 52min JPY 45.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:13
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:45
    14:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    15:05
    17:12
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:15
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:52
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:56
  5. 5
    06:07 - 19:06
    12h 59min JPY 500.700
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    06:07
    19:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.