Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:10 - 16:267h 16min JPY 51.530 IC JPY 51.527 Đổi tàu 5 lần09:1016 StopsAzusaAzusa 16 đến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front2h 44min
JPY 2.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.210 Toa Xanh 12:028 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 4.070 IC JPY 4.070 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ12:251 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
12:40Walk0m 2min13:201 StopsSNASNA75 đến Kagoshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 42.800 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港
- Sân bay
15:10Walk176m 3min- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
15:15- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
16:07Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
16:159 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 7minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Shinmachi [Hitoyoshi] Bảng giờ- Shinmachi [Hitoyoshi]
- 新町[人吉]
- Trạm Xe buýt
16:22Walk341m 4min -
207:04 - 16:269h 22min JPY 26.240 Đổi tàu 4 lần07:0410 StopsShinanoShinano 2 đến Nagoya Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back2h 14min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 09:498 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 12.870 3h 20minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
13:09Walk307m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
13:203 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Super Express Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.500 1h 29minHakata Bus Terminal Đến Mashiki IC-Guchi Bảng giờ- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
14:49Walk7m 4min- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
14:533 Stops高速バス きりしま号đến Kagoshima honkou kosokusen terminalJPY 1.990 1h 15minMashiki IC-Guchi Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
16:08Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
16:159 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 7minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Shinmachi [Hitoyoshi] Bảng giờ- Shinmachi [Hitoyoshi]
- 新町[人吉]
- Trạm Xe buýt
16:22Walk341m 4min -
311:59 - 17:565h 57min JPY 45.980 Đổi tàu 5 lần
- Matsumoto
- 松本
- Ga
- Oshiro Exit(East)
11:59Walk349m 6min- Matsumoto Bus Terminal
- 松本バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:051 StopsAlpico Kotsu [Non-Stop] Airport Shuttle Busđến Shinshu Matsumoto AirportJPY 650 30minMatsumoto Bus Terminal Đến Shinshu Matsumoto Airport Bảng giờ- Shinshu Matsumoto Airport
- 信州まつもと空港
- Trạm Xe buýt
12:35Walk37m 2min13:151 StopsFDAFDA205 đến Fukuoka AirportJPY 38.000 1h 40minMatsumoto Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ15:367 StopsTsubameTsubame 327 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11JPY 2.860 1h 0minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-yatsushiro
- 新八代
- Ga
- East Exit
16:36Walk112m 4min- Shinyatsushiro Sta.
- 新八代駅
- Trạm Xe buýt
16:461 StopsJR高速バス B&Sみやざき号高速バス B&Sみやざき号 đến Miyazaki Sta.JPY 1.500 40minShinyatsushiro Sta. Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
17:26Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
17:459 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 7minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Shinmachi [Hitoyoshi] Bảng giờ- Shinmachi [Hitoyoshi]
- 新町[人吉]
- Trạm Xe buýt
17:52Walk341m 4min -
407:04 - 17:5610h 52min JPY 45.860 Đổi tàu 5 lần07:049 StopsShinanoShinano 2 đến Nagoya Sân ga: 1 Lên xe: Middle/BackJPY 3.410 2h 9min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 11:057 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Central Japan International Airport Sân ga: 3, 4JPY 910 31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:101 StopsJJPJJP583 đến Fukuoka AirportJPY 33.710 1h 30minChubu Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
13:45Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
14:302 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Nishitetsu Kurume Sta., JR Kurume Sta. JR Kurume Sta. (Nawate)JPY 770 24minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
15:051 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Phoenix Miyakonojo, Miyazaki Sta.JPY 4.680 2h 7minKosoku Kiyama Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
17:12Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
17:459 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 180 7minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Shinmachi [Hitoyoshi] Bảng giờ- Shinmachi [Hitoyoshi]
- 新町[人吉]
- Trạm Xe buýt
17:52Walk341m 4min -
506:07 - 19:0612h 59min JPY 500.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.