Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
15:28 06/25, 2024
  1. 1
    17:46 - 06:39
    12h 53min JPY 39.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:30
    20:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:33
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:38
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:13
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    06:13
    06:39
  2. 2
    17:46 - 06:39
    12h 53min JPY 39.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:30
    20:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:33
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:38
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:13
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    06:13
    06:39
  3. 3
    16:06 - 06:45
    14h 39min JPY 26.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    21:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    21:54
    21:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    22:04
    00:16
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    00:16
    00:24
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:13
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    06:13
    06:15
    Takanabe Sta.
    高鍋駅
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:31
    Hagiwara (Takanabecho)
    萩原(高鍋町)
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:45
  4. 4
    15:57 - 07:16
    15h 19min JPY 23.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    15:57
    16:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:00
    19:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    19:52
    21:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    21:54
    21:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    22:04
    00:16
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    00:16
    00:23
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:40
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    06:40
    06:43
    Takanabe Eki-mae
    高鍋駅前
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:09
    Higashi Shomae (Takanabecho)
    東小前(高鍋町)
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:16
  5. 5
    15:28 - 23:34
    8h 6min JPY 223.490
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    15:28
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.