Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:55 06/23, 2024
  1. 1
    11:10 - 17:24
    6h 14min JPY 41.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:59
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    16:59
    17:24
  2. 2
    12:10 - 18:04
    5h 54min JPY 39.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    14:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:18
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:50
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    17:50
    17:52
    Takanabe Sta.
    高鍋駅
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:03
    Dogukoji
    道具小路
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:04
  3. 3
    11:10 - 18:15
    7h 5min JPY 23.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    14:51
    14:55
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    15:01
    17:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:16
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:50
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    17:50
    18:15
  4. 4
    11:37 - 18:40
    7h 3min JPY 78.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:37
    11:39
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:15
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    18:15
    18:40
  5. 5
    10:55 - 19:43
    8h 48min JPY 215.850
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:55
    19:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.