Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
06:55 06/08, 2024
  1. 1
    06:55 - 12:15
    5h 20min JPY 41.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    06:55
    06:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:37
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:50
    10:28
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:28
    10:40
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:07
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    11:07
    12:15
  2. 2
    06:55 - 12:42
    5h 47min JPY 38.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    06:55
    06:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:37
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:15
    11:51
    Takaono Eki-mae
    高尾野駅前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:55
    Takaono Eki-mae
    高尾野駅前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:23
    Shimozuru
    下水流
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:42
  3. 3
    07:25 - 12:58
    5h 33min JPY 37.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    07:25
    07:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:50
    07:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:42
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:10
    Komenotsu
    米ノ津
    Ga
    12:10
    12:58
  4. 4
    07:06 - 12:58
    5h 52min JPY 23.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    11:42
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:10
    Komenotsu
    米ノ津
    Ga
    12:10
    12:58
  5. 5
    06:55 - 18:21
    11h 26min JPY 370.850
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    06:55
    18:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.