Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
18:15 05/29, 2024
  1. 1
    19:55 - 07:41
    11h 46min JPY 52.800 IC JPY 52.793 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:53
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:33
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    07:33
    07:41
  2. 2
    19:42 - 07:41
    11h 59min JPY 52.800 IC JPY 52.793 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:53
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:33
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    07:33
    07:41
  3. 3
    18:28 - 08:53
    14h 25min JPY 32.940 IC JPY 32.928 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:45
    20:57
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:45
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    08:45
    08:53
  4. 4
    18:45 - 09:17
    14h 32min JPY 30.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:02
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:27
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:37
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:09
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:17
  5. 5
    18:15 - 09:27
    15h 12min JPY 463.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    18:15
    09:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.