Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
08:02 06/15, 2024
  1. 1
    08:23 - 14:49
    6h 26min JPY 62.120 IC JPY 62.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:47
    Izumi
    出水
    Ga
    East Exit
    14:47
    14:49
  2. 2
    09:17 - 15:39
    6h 22min JPY 58.420 IC JPY 58.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:50
    13:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:15
    15:38
    Izumi Sta.
    出水駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:38
    15:39
  3. 3
    08:48 - 15:39
    6h 51min JPY 56.790 IC JPY 56.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:16
    11:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:50
    13:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:15
    15:38
    Izumi Sta.
    出水駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:38
    15:39
  4. 4
    08:23 - 15:39
    7h 16min JPY 63.760 IC JPY 63.759 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:02
    11:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:15
    15:38
    Izumi Sta.
    出水駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:38
    15:39
  5. 5
    08:02 - 22:33
    14h 31min JPY 572.500
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    08:02
    22:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.