Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
06:34 06/02, 2024
  1. 1
    07:50 - 16:21
    8h 31min JPY 48.110 IC JPY 48.109 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:47
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:50
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    14:36
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:40
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shita no Baba
    下の馬場
    Trạm Xe buýt
    15:30
    Nasaki
    奈佐木
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:21
  2. 2
    07:50 - 16:21
    8h 31min JPY 47.980 IC JPY 47.979 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:55
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    12:55
    12:59
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西3のりば
    13:11
    14:36
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:40
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shita no Baba
    下の馬場
    Trạm Xe buýt
    15:30
    Nasaki
    奈佐木
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:21
  3. 3
    06:49 - 16:21
    9h 32min JPY 45.180 IC JPY 45.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:36
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:40
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shita no Baba
    下の馬場
    Trạm Xe buýt
    15:30
    Nasaki
    奈佐木
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:21
  4. 4
    06:49 - 16:21
    9h 32min JPY 45.280 IC JPY 45.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:55
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    12:55
    12:59
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西3のりば
    13:11
    14:36
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:40
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shita no Baba
    下の馬場
    Trạm Xe buýt
    15:30
    Nasaki
    奈佐木
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:21
  5. 5
    06:34 - 22:30
    15h 56min JPY 432.150
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    06:34
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.