Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
21:33 06/25, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:04
    5h 19min JPY 16.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:43
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:50
    Meiko Gakuen-mae
    明光学園前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:04
  2. 2
    22:14 - 11:04
    12h 50min JPY 14.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:25
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:25
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:02
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    09:02
    09:07
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:50
    Meiko Gakuen-mae
    明光学園前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:04
  3. 3
    22:14 - 11:04
    12h 50min JPY 10.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    09:50
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    09:50
    09:55
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:50
    Meiko Gakuen-mae
    明光学園前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:04
  4. 4
    08:25 - 13:34
    5h 9min JPY 16.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:25
    08:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:37
    08:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:42
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    11:42
    11:47
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:20
    Meiko Gakuen-mae
    明光学園前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:34
  5. 5
    21:33 - 03:16
    5h 43min JPY 146.640
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:33
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.