Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
11:41 05/28, 2024
  1. 1
    12:22 - 23:49
    11h 27min JPY 60.760 IC JPY 60.759 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:45
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:52
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:45
    Kobayashi(Miyazaki)
    小林(宮崎県)
    Ga
    20:45
    23:49
  2. 2
    12:22 - 23:49
    11h 27min JPY 60.550 IC JPY 60.549 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:36
    15:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:45
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:52
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:45
    Kobayashi(Miyazaki)
    小林(宮崎県)
    Ga
    20:45
    23:49
  3. 3
    12:22 - 23:49
    11h 27min JPY 60.730 IC JPY 60.729 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:50
    15:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:41
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:41
    18:52
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:52
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:45
    Kobayashi(Miyazaki)
    小林(宮崎県)
    Ga
    20:45
    23:49
  4. 4
    14:39 - 01:48
    11h 9min JPY 60.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:18
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:46
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    20:46
    20:51
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:44
    Kobayashi(Miyazaki)
    小林(宮崎県)
    Ga
    22:44
    01:48
  5. 5
    11:41 - 01:18
    13h 37min JPY 522.000
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    11:41
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.