Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
21:38 05/31, 2024
  1. 1
    05:38 - 11:04
    5h 26min JPY 60.190 IC JPY 60.186 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:12
    06:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:50
    09:28
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:28
    09:40
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:04
    Izumi
    出水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:44
    Akune
    阿久根
    Ga
    10:44
    11:04
  2. 2
    22:28 - 11:18
    12h 50min JPY 29.840 IC JPY 29.833 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:08
    23:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    10:19
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:58
    Akune
    阿久根
    Ga
    10:58
    11:18
  3. 3
    05:45 - 12:22
    6h 37min JPY 51.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:45
    05:50
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:50
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:15
    12:12
    Akune Eki-mae
    阿久根駅前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
    Akune Eki-mae
    阿久根駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:21
    Keisatsusho Mae [Akune]
    警察署前[阿久根]
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:22
  4. 4
    05:04 - 12:22
    7h 18min JPY 51.510 IC JPY 51.512 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:28
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:28
    06:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:15
    12:12
    Akune Eki-mae
    阿久根駅前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
    Akune Eki-mae
    阿久根駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:21
    Keisatsusho Mae [Akune]
    警察署前[阿久根]
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:22
  5. 5
    21:38 - 13:01
    15h 23min JPY 511.600
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    21:38
    13:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.