Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
05:24 06/09, 2024
  1. 1
    06:05 - 11:44
    5h 39min JPY 46.470 IC JPY 46.463 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:11
    07:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:41
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
  2. 2
    06:27 - 12:34
    6h 7min JPY 48.380 IC JPY 48.373 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:12
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:12
    11:16
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:18
    12:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:34
  3. 3
    06:27 - 12:34
    6h 7min JPY 48.410 IC JPY 48.403 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:45
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    10:45
    10:52
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:18
    12:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:34
  4. 4
    06:20 - 12:34
    6h 14min JPY 48.410 IC JPY 48.403 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:45
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    10:45
    10:52
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:18
    12:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:34
  5. 5
    05:24 - 20:08
    14h 44min JPY 470.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    05:24
    20:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.