Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
16:07 06/18, 2024
  1. 1
    16:14 - 22:17
    6h 3min JPY 56.730 IC JPY 56.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:14
    Sonoda Byoin Mae (Tsutsumi)
    園田病院前〔堤〕
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:17
  2. 2
    16:14 - 22:17
    6h 3min JPY 56.960 IC JPY 56.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:04
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    20:58
    22:14
    Sonoda Byoin Mae (Tsutsumi)
    園田病院前〔堤〕
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:17
  3. 3
    16:39 - 23:19
    6h 40min JPY 48.410 IC JPY 48.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    20:10
    20:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:37
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:44
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:40
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:44
    Kobayashi(Miyazaki)
    小林(宮崎県)
    Ga
    22:44
    23:19
  4. 4
    16:14 - 23:19
    7h 5min JPY 53.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    16:29
    16:33
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:38
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:38
    20:44
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:40
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:44
    Kobayashi(Miyazaki)
    小林(宮崎県)
    Ga
    22:44
    23:19
  5. 5
    16:07 - 06:40
    14h 33min JPY 549.800
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    16:07
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.