Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
20:05 06/11, 2024
  1. 1
    05:09 - 11:17
    6h 8min JPY 31.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:14
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:08
    Wan Tsu
    湾津
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:17
  2. 2
    20:42 - 11:17
    14h 35min JPY 18.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:29
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    21:29
    21:37
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:04
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:08
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:59
    Chuo Shopping street (Miyazaki)
    中央商店街(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
    Chuo Shopping street (Miyazaki)
    中央商店街(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:08
    Wan Tsu
    湾津
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:17
  3. 3
    20:40 - 11:17
    14h 37min JPY 18.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    20:40
    20:43
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    21:20
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:04
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:08
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:59
    Chuo Shopping street (Miyazaki)
    中央商店街(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
    Chuo Shopping street (Miyazaki)
    中央商店街(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:08
    Wan Tsu
    湾津
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:17
  4. 4
    21:15 - 12:22
    15h 7min JPY 17.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:06
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    22:06
    22:18
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    07:58
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:01
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    09:54
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:20
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:52
    Takaharu (Miyazaki)
    高原(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:13
    Wan Tsu
    湾津
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:22
  5. 5
    20:05 - 06:01
    9h 56min JPY 308.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    20:05
    06:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.