Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
13:01 05/23, 2024
  1. 1
    14:27 - 19:39
    5h 12min JPY 36.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:50
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:00
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:00
    15:05
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:20
    17:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:30
    18:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    18:42
    19:11
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:39
  2. 2
    14:57 - 19:59
    5h 2min JPY 35.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:38
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:10
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:10
    18:17
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    18:18
    19:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:59
  3. 3
    14:44 - 19:59
    5h 15min JPY 35.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:30
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:30
    15:35
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:10
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:10
    18:17
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    18:18
    19:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:59
  4. 4
    13:57 - 20:43
    6h 46min JPY 22.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:22
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    14:22
    14:31
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    18:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    18:51
    18:55
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    19:01
    20:15
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:43
  5. 5
    13:01 - 22:58
    9h 57min JPY 307.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    13:01
    22:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.