Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
18:21 06/02, 2024
  1. 1
    18:40 - 09:29
    14h 49min JPY 68.200 IC JPY 68.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:17
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    08:17
    08:24
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:42
    09:20
    Shimotakaoka
    下高岡
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:29
  2. 2
    05:26 - 10:28
    5h 2min JPY 42.350 IC JPY 42.335 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:05
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:08
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:19
    Shimotakaoka
    下高岡
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:28
  3. 3
    05:16 - 10:28
    5h 12min JPY 42.350 IC JPY 42.335 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:05
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:08
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:19
    Shimotakaoka
    下高岡
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:28
  4. 4
    05:03 - 10:28
    5h 25min JPY 42.350 IC JPY 42.335 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:05
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:08
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:19
    Shimotakaoka
    下高岡
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:28
  5. 5
    18:21 - 10:13
    15h 52min JPY 526.300
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    18:21
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.