Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
11:23 06/15, 2024
  1. 1
    12:10 - 17:48
    5h 38min JPY 45.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:41
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:41
    14:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:00
    17:11
    Kareigawa Sta. (Kirishima)
    嘉例川駅(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:18
    Kareigawa
    嘉例川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:48
    Kurino
    栗野
    Ga
    17:48
    17:48
  2. 2
    11:40 - 17:48
    6h 8min JPY 44.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:58
    13:02
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:40
    15:03
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:00
    17:11
    Kareigawa Sta. (Kirishima)
    嘉例川駅(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:18
    Kareigawa
    嘉例川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:48
    Kurino
    栗野
    Ga
    17:48
    17:48
  3. 3
    12:10 - 18:57
    6h 47min JPY 21.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    16:27
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    17:14
    Hayato
    隼人
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:57
    Kurino
    栗野
    Ga
    18:57
    18:57
  4. 4
    14:10 - 19:25
    5h 15min JPY 38.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:59
    16:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:45
    19:17
    Kurino Sanmoji
    栗野三文字
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:25
  5. 5
    11:23 - 19:40
    8h 17min JPY 213.210
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    11:23
    19:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.