Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
08:08 05/31, 2024
  1. 1
    10:00 - 11:56
    1h 56min JPY 20.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:22
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:22
    11:26
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    11:37
    11:49
    Taisho Hori
    大将堀
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:56
  2. 2
    08:24 - 12:12
    3h 48min JPY 10.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:34
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:44
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:50
    12:10
    Minami Hanagashima
    南花ヶ島
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:12
  3. 3
    08:24 - 12:17
    3h 53min JPY 10.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:34
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:52
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:56
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    12:01
    12:15
    Minami Hanagashima
    南花ヶ島
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  4. 4
    08:20 - 13:47
    5h 27min JPY 7.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    08:25
    08:33
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    08:35
    12:54
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:58
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    13:45
    Minami Hanagashima
    南花ヶ島
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  5. 5
    08:08 - 11:54
    3h 46min JPY 88.910
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    08:08
    11:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.