Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
13:34 06/18, 2024
  1. 1
    14:21 - 17:34
    3h 13min JPY 27.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:08
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:25
    Omiya Koko Mae
    大宮高校前
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:34
  2. 2
    14:21 - 17:36
    3h 15min JPY 27.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:14
    Agata Byoin Mae (Miyazaki)
    県病院前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:35
    Kirishima 3Chome
    霧島3丁目
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:36
  3. 3
    14:00 - 17:36
    3h 36min JPY 28.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:08
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:14
    Agata Byoin Mae (Miyazaki)
    県病院前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:35
    Kirishima 3Chome
    霧島3丁目
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:36
  4. 4
    14:21 - 19:29
    5h 8min JPY 12.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:36
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    16:36
    16:40
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    16:46
    18:53
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:57
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    19:15
    Gobira Dori
    江平通
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:29
  5. 5
    13:34 - 18:16
    4h 42min JPY 109.240
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    13:34
    18:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.