Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
10:45 06/01, 2024
  1. 1
    12:20 - 18:46
    6h 26min JPY 72.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:36
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:41
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:11
    Hyugamaeda
    日向前田
    Ga
    18:11
    18:46
  2. 2
    11:55 - 19:41
    7h 46min JPY 72.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:40
    17:00
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    国分駅前
    17:00
    17:06
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:14
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:06
    Hyugamaeda
    日向前田
    Ga
    19:06
    19:41
  3. 3
    11:55 - 19:41
    7h 46min JPY 72.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:40
    16:59
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:06
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:14
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:06
    Hyugamaeda
    日向前田
    Ga
    19:06
    19:41
  4. 4
    11:55 - 19:53
    7h 58min JPY 72.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:00
    17:11
    Kareigawa Sta. (Kirishima)
    嘉例川駅(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:18
    Kareigawa
    嘉例川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:58
    Yoshimatsu
    吉松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:18
    Hyugamaeda
    日向前田
    Ga
    19:18
    19:53
  5. 5
    10:45 - 17:45
    31h 0min JPY 739.570
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    10:45
    17:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.