Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
21:06 06/02, 2024
  1. 1
    21:34 - 08:53
    11h 19min JPY 27.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    08:22
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    08:22
    08:25
    Miyazaki Sta. Yamato Exit [East Exit]
    宮崎駅大和口[東口]
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:52
    AEON MALL Miyazaki
    イオンモール宮崎
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:53
  2. 2
    21:34 - 08:55
    11h 21min JPY 28.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    08:22
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    08:22
    08:55
  3. 3
    21:25 - 09:18
    11h 53min JPY 29.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    21:25
    21:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    21:30
    23:24
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:24
    23:36
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:44
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:17
    AEON MALL Miyazaki
    イオンモール宮崎
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:18
  4. 4
    21:34 - 10:41
    13h 7min JPY 8.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    23:26
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:21
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    07:18
    07:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    10:05
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:09
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    10:22
    10:36
    Hitotsuba
    一ツ葉
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:41
  5. 5
    21:06 - 01:15
    4h 9min JPY 125.860
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    21:06
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.