Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
07:43 06/23, 2024
  1. 1
    09:35 - 14:23
    4h 48min JPY 29.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:35
    09:45
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:47
    09:56
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    13:45
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    13:45
    13:48
    Miyazaki Sta. Yamato Exit [East Exit]
    宮崎駅大和口[東口]
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:16
    AEON MALL Miyazaki
    イオンモール宮崎
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:23
  2. 2
    08:25 - 14:38
    6h 13min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:25
    08:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:37
    08:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:28
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    11:28
    11:32
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    11:38
    13:50
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    14:22
    14:36
    Hitotsuba
    一ツ葉
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:38
  3. 3
    09:55 - 15:06
    5h 11min JPY 34.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:31
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:35
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    14:35
    14:39
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    14:45
    14:56
    Shinbeppu (Miyazaki)
    新別府(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:06
  4. 4
    08:00 - 15:38
    7h 38min JPY 16.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:00
    08:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:12
    08:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:18
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:18
    10:26
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    10:35
    15:02
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    15:22
    15:36
    Hitotsuba
    一ツ葉
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:38
  5. 5
    07:43 - 14:13
    6h 30min JPY 158.160
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    07:43
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.