Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
05:43 06/18, 2024
  1. 1
    07:02 - 12:24
    5h 22min JPY 49.830 IC JPY 49.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:23
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:24
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    12:24
    12:24
  2. 2
    06:28 - 12:24
    5h 56min JPY 48.250 IC JPY 48.247 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:24
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    12:24
    12:24
  3. 3
    06:28 - 12:24
    5h 56min JPY 43.790 IC JPY 43.789 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:34
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:24
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    12:24
    12:24
  4. 4
    09:27 - 14:15
    4h 48min JPY 45.180 IC JPY 45.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    14:15
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    14:15
    14:15
  5. 5
    05:43 - 23:26
    17h 43min JPY 576.300
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    05:43
    23:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.