Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
06:24 05/30, 2024
  1. 1
    06:31 - 11:33
    5h 2min JPY 31.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:22
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:22
    11:33
  2. 2
    08:24 - 12:32
    4h 8min JPY 37.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:31
    09:41
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:24
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    12:24
    12:28
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    12:28
    12:31
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:32
  3. 3
    08:24 - 12:35
    4h 11min JPY 37.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:31
    09:41
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:24
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    12:24
    12:35
  4. 4
    07:01 - 12:51
    5h 50min JPY 21.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:43
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:43
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:47
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    12:47
    12:50
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
  5. 5
    06:24 - 14:45
    8h 21min JPY 236.100
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    06:24
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.