Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
16:07 05/31, 2024
  1. 1
    17:47 - 21:39
    3h 52min JPY 52.620 IC JPY 52.613 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:48
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:30
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    21:30
    21:34
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    21:35
    21:38
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:39
  2. 2
    17:09 - 21:41
    4h 32min JPY 46.960 IC JPY 46.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:30
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    21:30
    21:41
  3. 3
    17:47 - 21:44
    3h 57min JPY 52.520 IC JPY 52.513 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:48
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:40
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:44
  4. 4
    17:16 - 21:44
    4h 28min JPY 41.900 IC JPY 41.897 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:22
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    17:22
    17:34
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:38
    18:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:40
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:44
  5. 5
    16:07 - 07:58
    15h 51min JPY 481.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    16:07
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.