Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:52 05/27, 2024
  1. 1
    10:25 - 15:42
    5h 17min JPY 57.750 IC JPY 57.749 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:41
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:42
  2. 2
    10:24 - 16:42
    6h 18min JPY 48.780 IC JPY 48.779 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    10:24
    10:31
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:56
    13:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:41
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:42
  3. 3
    10:13 - 16:42
    6h 29min JPY 49.120 IC JPY 49.098 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:41
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:42
  4. 4
    10:25 - 16:44
    6h 19min JPY 44.960 IC JPY 44.938 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:43
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:44
  5. 5
    09:52 - 03:12
    17h 20min JPY 550.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:52
    03:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.