Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
03:24 05/29, 2024
  1. 1
    08:12 - 11:45
    3h 33min JPY 34.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:49
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:12
    11:45
  2. 2
    05:32 - 12:03
    6h 31min JPY 61.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    05:32
    05:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:22
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:22
    11:26
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    11:40
    12:00
    Kuranomachi
    倉の町
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
  3. 3
    07:43 - 12:05
    4h 22min JPY 34.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:47
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:22
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:22
    11:26
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    11:40
    12:04
    Kaoruzaka Iriguchi
    薫る坂入口
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  4. 4
    05:58 - 12:05
    6h 7min JPY 55.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:22
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:22
    11:26
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    11:40
    12:04
    Kaoruzaka Iriguchi
    薫る坂入口
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  5. 5
    03:24 - 15:23
    11h 59min JPY 485.870
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    03:24
    15:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.