Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
18:53 05/23, 2024
  1. 1
    05:07 - 09:10
    4h 3min JPY 31.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    08:37
    09:10
  2. 2
    05:07 - 09:30
    4h 23min JPY 31.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:46
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:49
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:29
    Kaoruzaka Iriguchi
    薫る坂入口
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  3. 3
    20:50 - 10:35
    13h 45min JPY 20.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:31
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    21:31
    21:37
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    10:05
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:09
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    10:10
    10:34
    Kaoruzaka Iriguchi
    薫る坂入口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:35
  4. 4
    20:20 - 11:22
    15h 2min JPY 17.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:18
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:40
    22:46
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:45
    11:04
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:19
    Kuranomachi
    倉の町
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  5. 5
    18:53 - 05:47
    10h 54min JPY 322.880
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    18:53
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.