Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
11:58 06/05, 2024
  1. 1
    12:22 - 18:34
    6h 12min JPY 58.480 IC JPY 58.479 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:36
    15:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:23
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:34
  2. 2
    12:22 - 18:43
    6h 21min JPY 58.480 IC JPY 58.479 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:32
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:43
  3. 3
    14:39 - 20:04
    5h 25min JPY 57.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:18
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:53
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:04
  4. 4
    13:20 - 20:04
    6h 44min JPY 56.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    14:19
    14:25
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:25
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:53
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:04
  5. 5
    11:58 - 01:54
    13h 56min JPY 543.100
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    11:58
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.