Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
18:52 06/12, 2024
  1. 1
    19:40 - 08:47
    13h 7min JPY 44.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:15
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    06:15
    08:47
  2. 2
    19:30 - 08:47
    13h 17min JPY 40.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:15
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    06:15
    08:47
  3. 3
    19:30 - 09:16
    13h 46min JPY 41.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:15
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    06:15
    06:18
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:04
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    08:04
    09:16
  4. 4
    19:30 - 09:35
    14h 5min JPY 41.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    07:08
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    07:08
    07:11
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    08:04
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nagaike (Kirishima)
    永池(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    09:35
  5. 5
    18:52 - 01:02
    30h 10min JPY 161.980
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    18:52
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.