Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
05:21 06/22, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:34
    5h 26min JPY 12.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:09
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    11:10
    11:33
    Nagata (Kiyotakecho)
    永田〔清武町〕
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  2. 2
    05:45 - 11:34
    5h 49min JPY 11.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:02
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:09
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    11:10
    11:33
    Nagata (Kiyotakecho)
    永田〔清武町〕
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  3. 3
    07:18 - 12:10
    4h 52min JPY 30.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    10:50
    12:10
  4. 4
    06:35 - 12:13
    5h 38min JPY 11.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    08:24
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:34
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:44
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    11:50
    12:10
    Nagata (Kiyotakecho)
    永田〔清武町〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
  5. 5
    05:21 - 09:24
    4h 3min JPY 122.980
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    05:21
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.