Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
21:30 05/23, 2024
  1. 1
    22:06 - 08:46
    10h 40min JPY 12.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:49
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:53
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    07:53
    08:00
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    08:00
    08:19
    Undokoen South Exit (Miyazaki)
    運動公園南口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:46
  2. 2
    07:10 - 08:59
    1h 49min JPY 25.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:14
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    08:14
    08:19
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:30
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:59
  3. 3
    21:39 - 08:59
    11h 20min JPY 14.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:25
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    08:05
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    08:05
    08:12
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    08:15
    08:30
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:59
  4. 4
    00:00 - 11:14
    11h 14min JPY 7.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    00:06
    00:14
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    10:13
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    10:30
    10:45
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:14
  5. 5
    21:30 - 01:05
    3h 35min JPY 89.150
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:30
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.