Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
07:47 06/01, 2024
  1. 1
    09:05 - 12:58
    3h 53min JPY 30.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    09:07
    09:12
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:31
    Undokoen South Exit (Miyazaki)
    運動公園南口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:58
  2. 2
    09:18 - 13:18
    4h 0min JPY 33.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:21
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:21
    09:28
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:37
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:52
    Sosanji
    曽山寺
    Ga
    12:52
    13:18
  3. 3
    08:02 - 13:18
    5h 16min JPY 34.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:15
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:33
    09:56
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:37
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:52
    Sosanji
    曽山寺
    Ga
    12:52
    13:18
  4. 4
    08:13 - 15:08
    6h 55min JPY 23.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    11:28
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    11:28
    11:32
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    11:38
    13:42
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:46
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    14:10
    14:41
    Undokoen South Exit (Miyazaki)
    運動公園南口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:41
    15:08
  5. 5
    07:47 - 17:57
    10h 10min JPY 343.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    07:47
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.