Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
03:46 05/25, 2024
  1. 1
    05:40 - 10:14
    4h 34min JPY 34.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    05:44
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:00
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    09:22
    09:27
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:14
  2. 2
    05:40 - 10:14
    4h 34min JPY 34.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:30
    06:53
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    09:22
    09:27
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:14
  3. 3
    05:40 - 10:14
    4h 34min JPY 34.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    06:29
    06:37
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:44
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:44
    06:49
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    09:22
    09:27
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:14
  4. 4
    05:40 - 10:23
    4h 43min JPY 34.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    05:44
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    09:22
    09:27
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:56
    Undokoen South Exit (Miyazaki)
    運動公園南口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:23
  5. 5
    03:46 - 14:21
    10h 35min JPY 398.300
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    03:46
    14:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.